Có 3 kết quả:
博物 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ • 薄雾 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ • 薄霧 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoa học tự nhiên
Từ điển Trung-Anh
natural science
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mist
(2) haze
(2) haze
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mist
(2) haze
(2) haze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0