Có 3 kết quả:

博物 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ薄雾 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ薄霧 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

1/3

bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khoa học tự nhiên

Từ điển Trung-Anh

natural science

Từ điển Trung-Anh

(1) mist
(2) haze

Từ điển Trung-Anh

(1) mist
(2) haze